tease (someone or something) out of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. trêu chọc (ai đó hoặc điều gì đó) khỏi (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để tách một thứ vừa trở nên dính víu với một thứ khác. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "trêu chọc" và "ra ngoài". Mẹ tui dùng lược chải tóc để làm rối tóc tôi. Để dần dần hoặc dần dần trích xuất hoặc khám phá một phần thông tin từ một người nào đó hoặc một cái gì đó, thông qua phân tích hoặc thăm dò cẩn thận. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "trêu chọc" và "ra ngoài". Tôi chỉ có thể tiết lộ ý nghĩa của bộ phim sau khi xem lại lần thứ tư. Sau nhiều lần thăm dò và dỗ dành, cuối cùng chúng tui cũng đưa ra được câu trả lời từ ông chủ. Để dụ dỗ, lôi kéo hoặc dụ dỗ ai đó hoặc động vật ra khỏi một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "trêu chọc" và "ra ngoài". Mùi của những chiếc bánh nướng xốp mới nướng khiến tui rời khỏi giường vào sáng hôm sau. Những người trông coi vườn thú vừa dùng những phiến thịt để trêu con hổ ra khỏi chuồng để tất cả người có thể nhìn thấy nó .. Xem thêm: of, out, trêu chọc trêu chọc thứ gì đó ra ngoài
và trêu chọc thứ gì đó để dụ thứ gì đó ra ngoài của một cái gì đó bằng cách trêu chọc hoặc dụ dỗ. Tôi cố gắng trêu chọc con mèo ra khỏi cây với một chút kỳ lạ. Tôi vừa trêu chọc ra con mèo .. Xem thêm: của, ra, trêu chọc. Xem thêm:
An tease (someone or something) out of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tease (someone or something) out of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tease (someone or something) out of (someone or something)