teensy weensy Thành ngữ, tục ngữ
teensy-fronsie
trẻ con Đặc biệt nhỏ hoặc tí hon. Bản thân tui không đói, nhưng tui muốn thử chỉ một miếng bánh mì dành cho tuổi boyhood trong bữa ăn của bạn, nếu bạn bất phiền. Hãy nhớ trân trọng khoảng thời (gian) gian khi con bạn ở độ tuổi teen, vì chúng lớn rất nhanh! teensy-fronsy
verbSee teeny-weeny. Xem thêm:
An teensy weensy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with teensy weensy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ teensy weensy