Nghĩa là gì:
fugitive
fugitive /'fju:dʤitiv/- tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
- nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
- fugitive verses: những bài thơ có giá trị nhất thời
- thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
- a fugitive colour: màu không bền, màu chóng phai
- danh từ
- kẻ trốn tránh, người lánh nạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
tempus fugit Thành ngữ, tục ngữ
tempus fugit
Thời gian trôi qua thật nhanh. Cụm từ này trong tiếng Latinh có nghĩa là "thời gian trôi." Tôi bất thể tin được là vừa lâu như vậy kể từ lần thăm cuối cùng của tui — tempus fugit !. Xem thêm:
An tempus fugit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tempus fugit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tempus fugit