than a bygod Thành ngữ, tục ngữ
than bygod
thông tục, ngày tháng Được sử dụng sau một tính từ so sánh để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của chất lượng hoặc đặc điểm đó. Hoo cậu bé, hôm nay còn nóng hơn cả đồ đạc ngoài kia! Cả đám trở về từ quán bar say xỉn hơn là một người phụ nữ .. Xem thêm:
An than a bygod idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with than a bygod, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ than a bygod