thank you awfully Thành ngữ, tục ngữ
acknowledge you alarming
academic Một cụm từ thể hiện lòng biết ơn rất nhiều đối với ai đó về điều gì đó; Cảm ơn rất nhiều. Cảm ơn bạn rất nhiều vì tất cả sự giúp đỡ của bạn trong vài tuần qua, Sarah. A: "Tôi vừa tổng hợp tất cả dữ liệu mà tui có thể tìm thấy về những trường hợp này." B: "Cảm ơn anh, Tom. Đó là một sự giúp đỡ rất lớn.". Xem thêm: chao ôi, cám ơn. Xem thêm:
An thank you awfully idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thank you awfully, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thank you awfully