that's one for the (record) book(s) Thành ngữ, tục ngữ
đó là một sự kiện, sự kiện hoặc mẩu tin tức đáng chú ý, bất thường hoặc bất ngờ. Ông Văn học Snob đang đọc một cuốn tiểu thuyết lãng mạn rác rưởi? Bây giờ đó là một cho những cuốn sách! A: "Sau buổi biểu diễn, tui tình cờ gặp ca sĩ ở một quán rượu trên đường từ đất điểm. Hóa ra, mẹ anh ấy học cùng trường với tôi!" B: "Wow, đó là một trong những cuốn sách kỷ lục!". Xem thêm: một. Xem thêm:
An that's one for the (record) book(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with that's one for the (record) book(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ that's one for the (record) book(s)