that's wassup Thành ngữ, tục ngữ
that wassup
argot Một biểu hiện của sự tán thành, phấn khích hoặc nhiệt tình (về ai đó hoặc điều gì đó). Biểu thức này là một phần của tiếng bản ngữ của người Mỹ gốc Phi. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. A: "Cuộc phỏng vấn diễn ra như thế nào?" B: "Đã đóng đinh. Họ nói tui có thể bắt đầu vào tuần tới!" A: "Vâng, đó là rác thải!" Bạn có nghe thấy bài tuyên bố của anh ấy tối qua không? Đó là rác thải! Đó là kiểu lãnh đạo mà đội này cần !. Xem thêm: wassup. Xem thêm:
An that's wassup idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with that's wassup, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ that's wassup