Nghĩa là gì:
absolution
absolution /,æbsə'lu:ʃn/- danh từ
- (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
Final Solution Thành ngữ, tục ngữ
Giải pháp cuối cùng
Chương trình tiêu diệt toàn bộ người Do Thái ở châu Âu của Đức Quốc xã dưới thời (gian) trị vì của Đệ tam Đế chế, một hành động diệt chủng hàng loạt dẫn đến chuyện giết hại hơn sáu triệu người Do Thái. Ông cố của tui là một trong số ít người Do Thái ở thành phố của ông sống sót sau Giải pháp cuối cùng ở Đức trong Thế chiến thứ hai .. Xem thêm: chung cuộc, giải pháp. Xem thêm:
An Final Solution idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Final Solution, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Final Solution