ass end of creation Thành ngữ, tục ngữ
creation
creation the Creation Theol. God's creating of the world
in creation
in creation see under
on earth.
sự kết thúc của sự sáng làm ra (tạo)
tiếng lóng thô lỗ Một vị trí cực kỳ xa xôi hoặc khuất nẻo, được xác định một cách cường điệu và mỉa mai là điểm xa nhất so với bất cứ thứ gì. Tôi bất biết họ nghĩ gì về chuyện xây dựng sân vận động trong giai đoạn cuối của quá trình sáng tạo. Ai sẽ lái xe xa đến mức này để xem một trận đấu bóng chày? Em họ của tui đã đề nghị cho tui một nơi để ở khi tui ở Michigan, nhưng cô ấy sống trong sự kết thúc của làm ra (tạo) hóa nên nó thực sự bất đáng để xem xét .. Xem thêm: ass, create, end, of. Xem thêm: