betting is (that) Thành ngữ, tục ngữ
cá cược là (đó)
Rất có thể xảy ra hoặc rất có thể là như vậy. Nhiều nhà phân tích cùng ý rằng nền kinh tế sẽ trở nên tồi tệ hơn nhiều trước khi chúng ta thấy bất kỳ sự cải thiện có ý nghĩa nào. Tất cả chúng tui đều băn khoăn về giá cả. Cá cược là điện thoại thông minh cao cấp mới sẽ bắt đầu khoảng 1.300 đô la, điều này sẽ khiến nó trở thành điện thoại đắt nhất trên thị trường cho đến nay .. Xem thêm: đặt cược cá cược là
có tiềm năng là như vậy. bất trang trọng. Xem thêm: đặt cược, điều đó. Xem thêm:
An betting is (that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with betting is (that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ betting is (that)