eternal checkout Thành ngữ, tục ngữ
thanh toán vĩnh cửu
delicacy Cái chết hay thế giới bên kia. Đừng lo lắng, ông chủ. Chúng tui sẽ gửi annex bất tốt đó đến thanh toán vĩnh viễn. Tôi nghĩ rằng chúng tui đang hướng đến thanh toán vĩnh cửu khi xe buýt của chúng tui không phanh được .. Xem thêm: thanh toán, thanh toán vĩnh cửu thanh toán vĩnh cửu
n. cái chết. Hank biết thanh toán vĩnh cửu sắp đến gần, và anh ta đột nhiên có được tôn giáo. . Xem thêm: kiem soat, vĩnh cửu. Xem thêm:
An eternal checkout idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eternal checkout, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ eternal checkout