If someone claims that something is the honest truth, they wish to sound extra-sincere about something.
sự thật trung thực
Sự thật chân thành, bất sai lầm. Tôi thề bất phải tui làm vỡ đèn, đó là sự thật trung thực! Thành thật mà nói thì tui không thực sự thấy mối quan hệ này có kết quả về lâu dài .. Xem thêm: trung thực, sự thật. Xem thêm:
An honest truth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with honest truth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ honest truth