Nghĩa là gì:
adjusted
adjust- (máy tính) điều chỉnh; thiết lập
mot juste Thành ngữ, tục ngữ
the mot juste
Từ chính xác mà bạn muốn sử dụng; từ chính xác đúng. Cụm từ này có nghĩa là "từ đúng" trong tiếng Pháp. Khi tui đang viết, bất có cảm giác nào tốt hơn là có một juste hiện ngay trong đầu bạn cho những gì bạn đang cố gắng thể hiện .. Xem thêm: juste, mot. Xem thêm:
An mot juste idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mot juste, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mot juste