noble art (of self defense) Thành ngữ, tục ngữ
nghệ thuật cao quý (tự vệ)
Môn thể thao quyền anh. Bất kỳ hai yahoos nào cũng có thể đánh nhau, nhưng nên phải có kỹ năng thực sự, sự cống hiến và rèn luyện để học được nghệ thuật tự vệ cao quý. Anh ấy vừa dành phần lớn sự nghề của mình để luyện tập môn quyền thuật cao quý trước khi gia (nhà) nhập thế giới võ thuật tổng hợp vào năm ngoái .. Xem thêm: môn võ thuật, quyền thuật cao quý
quyền anh. Chiefly ancient Phiên bản đầy đủ hơn của cụm từ này là nghệ thuật cao quý (hoặc khoa học) để tự vệ .. Xem thêm: nghệ thuật, cao quý. Xem thêm:
An noble art (of self defense) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with noble art (of self defense), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ noble art (of self defense)