Nghĩa là gì:
all-or-nothing
all-or-nothing- hoặc được cả hoặc mất hết
- playing an all-or-nothing game: đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
real thing Thành ngữ, tục ngữ
a sure thing
a predictable result, sure to happen For them, success is a sure thing. They plan for success.
a wolf in sheep's clothing
an evil person who looks innocent The priest looked harmless, but he was a wolf in sheep's clothing.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
all things being equal
if things remain the same, if no surprises occur All things being equal, we should sell all our bicycles by October.
all things to all people
satisfy everyone, live up to Be yourself. Stop trying to be all things to all people.
any old thing
any word, any answer When the teacher asks him a question, he says any old thing.
anything goes
"there are no rules; expect anything to happen" Anything goes during Stampede week. People do crazy things!
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company. đồ thật
Người hoặc vật chân chính hoặc đích thực; ví dụ thuần túy nhất hoặc bất bị làm mờ về một loại người hoặc sự vật. Bạn phải cẩn thận trong những phiên chợ này rằng những gì bạn mua là hàng thật chứ bất phải hàng nhái rẻ tiền. Mặc dù nhiều người nghi ngờ về sự cống hiến của cô ấy cho sự nghiệp, nhưng người lãnh đạo mới của đảng vừa chứng minh mình là đồ thật .. Xem thêm: đồ thật, đồ thật đồ thật
cái gì đó là thật chứ bất phải hàng nhái. Tôi bất muốn sữa chua đông lạnh, tui muốn đồ thật! Vâng, kem! Cô ấy ghét nhựa trông tương tự như gỗ. Cô ấy muốn đồ thật .. Xem thêm: đồ thật, đồ thật đồ thật
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn mô tả một thứ gì đó là đồ thật, bạn có nghĩa là nó là chính nó, chứ bất phải là một bản sao hoặc một cái gì đó được làm để có vẻ tương tự. Những chiếc túi xách giả được bán với giá thấp hơn khoảng 20 đô la so với hàng thật. Blairgowrie Highland Games là sự thật chứ bất phải là một sự kiện truyền thông .. Xem thêm: real, affair the absolute
a affair trả toàn chính hãng hoặc xác thực. bất chính thức. Xem thêm: đồ thật, đồ thật đồ thật
(không chính thức) đồ thật: Bạn có chắc đó là đồ thật (= tình yêu), bất chỉ là mê đắm? ♢ Kim cương tổng hợp bất có chất lượng như thật .. Xem thêm: real, thing. Xem thêm:
An real thing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with real thing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ real thing