small screen Thành ngữ, tục ngữ
Silver screen
The silver screen is the cinema.
screen test|screen|test
n. A short movie made to see if an actor or actress is good enough or the right one to play a part. Ellen acted well on the stage, but she failed her screen test.
smoke screen|screen|smoke
n. phr. A camouflage; a veil; something used to cover or hide something. June hides her commercial interests behind a smoke screen of religious piety. màn hình nhỏ
Ti vi. Một vở kịch hài hước trên "màn ảnh rộng", nghĩa là một rạp chiếu phim. Với những chương trình gần đây như thế này có giá trị sản xuất của những bộ phim bom tấn của Hollywood, dường như có nhiều trước và tài năng trên màn ảnh nhỏ như trên màn ảnh rộng. Nhiều người quên rằng ngôi sao vừa bắt đầu xuất hiện trên màn ảnh nhỏ trong một bộ phim ball ít người biết đến vào những năm 80 .. Xem thêm: màn ảnh nhỏ màn hình nhỏ
(cái) tivi (khi đối chiếu với điện ảnh): Phim chiếu rạp tiếp cận màn ảnh nhỏ rất nhanh trong những ngày này .. Xem thêm: màn ảnh nhỏ. Xem thêm:
An small screen idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with small screen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ small screen