whole jimbang Thành ngữ, tục ngữ
toàn bộ jimbang
Mọi thứ; toàn bộ của một cái gì đó. Không còn gì để nói với bạn. Đó là toàn bộ jimbang. Trong khi tui ở Châu Âu, tui muốn đến Paris, London — toàn bộ jimbang .. Xem thêm: toàn bộ. Xem thêm:
An whole jimbang idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whole jimbang, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ whole jimbang