there's nothing (else) for it (but to do something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bất có gì (khác) cho nó (nhưng để làm điều gì đó)
Chỉ có một quá trình hành động duy nhất có thể đạt được kết quả mong muốn hoặc cần thiết; bất có sự thay thế cho một quá trình hành động nhất định. Cuối cùng, chúng tui đã phải đánh đổi chiếc xe cũ, rất được yêu thích của mình để mua một chiếc có nhiều chỗ ngồi hơn và nhiều bất gian hơn; với ba đứa trẻ, bất có gì khác cho nó. Virus vừa phá hủy quá nhiều thiệt hại đến nỗi tui e rằng bất có gì để thay thế nó ngoài chuyện thay thế toàn bộ cơ sở hạ tầng máy tính .. Xem thêm: annihilation bất có gì (hoặc bất có gì khác) cho nó
bất có gì thay thế. Năm 2002 của Anh nào? Nếu bất có gì cho nó ngoài chuyện có được một thiết bị mới sáng bóng, câu hỏi tiếp theo cần đặt ra là: "Cái cũ sẽ đi đâu?". Xem thêm: annihilation annihilation (other) ˈ for it (but to do something)
chỉ có một hành động có thể thực hiện được trong một tình huống cụ thể: Khi sông ngập lụt, bất có gì cho nó ngoài chuyện di chuyển tất cả thứ lên tầng trên . ♢ Không có gì cho nó ngoài chuyện cố gắng bơi vào bờ .. Xem thêm: bất có gì bất có gì cho nó
Không có gì khác để được thực hiện; bất có gì thay thế: "Không có gì cho nó ngoài chuyện chờ đợi cho đến cuối cùng" (Samuel Beckett) .. Xem thêm: bất có gì. Xem thêm:
An there's nothing (else) for it (but to do something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there's nothing (else) for it (but to do something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there's nothing (else) for it (but to do something)