there is a fine line between (something) and (something else) Thành ngữ, tục ngữ
có một ranh giới nhỏ giữa (cái gì đó) và (cái gì đó khác)
Có một sự phân chia rất hẹp hoặc bất rõ ràng giữa hai thứ tương tự nhau, một trong số đó kém hơn cái kia. Là một phụ huynh mới, bạn biết rằng có một ranh giới tốt giữa chuyện quan tâm đến phúc lợi của con bạn và chuyện bảo vệ quá mức. A: "Tôi chỉ mượn chiếc áo len của bạn, tui thề!" B: "Chà, có một ranh giới tốt giữa vay và ăn cắp, phải không?". Xem thêm: and, between, fine, line, there có một ranh giới nhỏ giữa (cái gì đó và cái gì khác)
Có một chút khác biệt giữa cái gì đó và cái gì khác. Có ranh giới giữa cau mày và nhăn mặt .. Xem thêm: between, fine, line, there. Xem thêm:
An there is a fine line between (something) and (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there is a fine line between (something) and (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there is a fine line between (something) and (something else)