Nghĩa là gì:
assaying assay /ə'sei/- danh từ
- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
- assay furnace: lò thử (vàng)
- radioactive assay: phép phân tích phóng xạ
- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)
- động từ
- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
- (nghĩa bóng) thử thách giá trị
- thử làm (việc gì khó khăn)
there is no saying Thành ngữ, tục ngữ
go without saying
be so easy to see that it doesn
it goes without saying
it is obvious, needless to say It goes without saying: we want equal pay for equal work.
as the saying goes
as the saying is俗话说
“All is not gold that glitters,”as the saying goes.俗话说得好,“闪光的并不都是金子。”
goes without saying
Idiom(s): goes without saying
Theme: OBVIOUSNESS
[something] is so obvious that it need not be said.
• It goes without saying that you are to wear formal clothing to dinner each evening.
• Of course. That goes without saying.
Saying is one thing, doing is another.
People don't always do what they announce.
Saying is one thing; doing is another
It's harder to do something than it is to say that you will do it.
go without saying|go|without saying
v. phr. To be too plain to need talking about; not be necessary to say or mention. It goes without saying that children should not be given knives to play with. A person with weak eyes should wear glasses. That goes without saying. (không có) nói
Không ai có thể chắc chắn; bất ai biết hoặc có thể nói. Anh ấy hiện đang rất dễ thay đổi — bất nói trước được rằng anh ấy sẽ phản ứng như thế nào trước những tin tức xấu như thế này. Thật bất may, bất có câu nói nào nếu một nỗ lực như vậy thực sự mang lại một sự cải thiện có ý nghĩa và lâu dài trong nền kinh tế .. Xem thêm: không, nói bất có câu nói nào
thì bất thể biết được .. Xem thêm also: không, nói rằng, đó. Xem thêm:
An there is no saying idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there is no saying, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there is no saying