Nghĩa là gì:
despatches
despatch /dis'pætʃ/ (despatch) /dis'pætʃ/- danh từ
- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
- happy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn
- to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì
- the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương
- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo
- ngoại động từ
- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi
- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)
- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)
- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)
- nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
thing of shreds and patches Thành ngữ, tục ngữ
một thứ vụn và miếng vá
Một thứ được làm ra (tạo) thành từ những mảnh vụn nhỏ của nhiều thứ khác nhau được ghép lại với nhau một cách thô sơ hoặc bất đầy đủ. Chương trình nghị sự chính trị của anh ta là một thứ vụn vặt và vá víu — một tập hợp kỳ lạ của các yếu tố lạ lùng, mâu thuẫn thực sự chỉ là một phương tiện cho những luận điệu quá khích của anh ta. Trong chuyện cố gắng làm ra (tạo) ra một cuốn tiểu thuyết bao gồm tất cả sự còn tại của con người, thay vào đó, anh ấy vừa tạo ra một thứ khó hiểu với những mảnh vụn và những mảnh vá bất bao giờ thực sự có tác dụng gì thú vị hoặc có ý nghĩa .. Xem thêm: and, of, patch, shred, affair a thứ vụn và miếng vá
thứ gì đó được làm ra (tạo) thành từ những mảnh vải vụn được vá lại với nhau. văn học Trong màn thứ ba của Hamlet, hoàng hi sinh miêu tả chú của mình là Claudius, người vừa soán ngôi, là 'vua của những mảnh vụn và mảnh vá'; mô tả này vừa được W. S. Gilbert nhại lại trong The Mikado là "một thứ của mảnh vụn và bản vá" .. Xem thêm: and, of, patch, shred, thing. Xem thêm:
An thing of shreds and patches idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thing of shreds and patches, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thing of shreds and patches