things getting you down? Thành ngữ, tục ngữ
(Có phải) tất cả thứ đang khiến bạn suy sụp?
Có điều gì đó về tình trạng hiện tại của bạn đang làm bạn khó chịu hoặc khiến bạn cảm giác buồn, e sợ hoặc chán nản không? A: "Này, tất cả thứ ổn chứ, Sarah? Mọi thứ khiến bạn thất vọng?" B: "Ừ, tui không sao. Chỉ cần một chút căng thẳng trong công chuyện là được." Có phải tất cả thứ đang làm bạn thất vọng? Có phải cuộc sống đang trở nên quá bận rộn và phức tạp? Hãy đến thư giãn tại khu nghỉ dưỡng và suối nước nóng năm sao độc quyền của chúng tôi, và bắt đầu cảm giác yêu chính mình hơn một lần nữa .. Xem thêm: có được không, điều (Có phải) tất cả thứ đang khiến bạn thất vọng?
Các vấn đề hàng ngày có đang làm phiền bạn không? Jane: Gee, Mary, bạn trông buồn. Có phải tất cả thứ đang làm bạn thất vọng? Tom: Có chuyện gì vậy Bob? Những điều khiến bạn thất vọng? Bob: Không, tui chỉ hơi mệt thôi .. Xem thêm: get, thing. Xem thêm:
An things getting you down? idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with things getting you down?, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ things getting you down?