think nothing of (doing something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bất nghĩ gì (làm điều gì đó)
Không coi chuyện làm gì đó là kỳ quặc, khó khăn, bất đúng đắn hoặc khác thường. Anh trai tui kiếm được nhiều trước đến nỗi anh ấy bất nghĩ gì đến chuyện tiêu 300 đô la cho một bữa ăn. Người dân ở đất nước này bất nghĩ gì đến chuyện ăn từng bộ phận của một con vật, đó là điều mà tui chưa bao giờ được để bụng .. Xem thêm: bất có gì, của, nghĩ bất nghĩ gì về chuyện làm gì đó
để cho bất suy nghĩ hoặc do dự khi làm điều gì đó. Cô ấy bất nghĩ gì về chuyện giúp đỡ người khác bất cứ lúc nào dù ngày hay đêm. Toby bất nghĩ gì đến chuyện lái xe một dãy phố đến cửa hàng .. Xem thêm: nothing, of, anticipate annihilation of annihilation
1. Ít cân nhắc, coi như thường lệ, như trong Anh ấy bất nghĩ gì đến chuyện lái xe 100 dặm để xem một bộ phim mới. [c. Năm 1800]
2. bất nghĩ gì về nó. Nó bất quan trọng, như trong Cảm ơn vì vừa nâng.-Không nghĩ gì về điều đó. Cách nói bạn được chào đón này có từ cuối những năm 1800. . Xem thêm: nothing, of, anticipate don't anticipate annihilation of
COMMON Nếu bạn bất nghĩ gì khi làm điều gì đó mà người khác đánh giá là khó, lạ hoặc sai, bạn coi đó là chuyện dễ dàng hoặc bình thường. Tôi bất nghĩ gì đến chuyện đặt cược 1.000 bảng vào một con ngựa. Họ bất nghĩ gì về chuyện làm cả đêm .. Xem thêm: nothing, of, anticipate anticipate annihilation of
coi (một hoạt động mà người khác coi là kỳ quặc, sai trái hoặc khó khăn) là đơn giản hay bình thường. 2004 Kiến trúc sư khu dân cư Các đối tác kinh doanh nước ngoài của anh ấy bất nghĩ gì đến chuyện lên lịch cho một cuộc họp kéo dài một tiếng rưỡi vào 10:30 đêm, sau đó trở lại làm chuyện vào 8 giờ sáng. . Xem thêm: nothing, of, anticipate anticipate ˈnothing of article / of accomplishing article
, not anticipate ˈanything of article / of accomplishing article
1 coi chuyện gì đó là bình thường hay dễ dàng , khi người khác coi chuyện đó là khó khăn, nguy hiểm, v.v.: Anh ấy bất nghĩ gì đến chuyện làm chuyện 14 giờ một ngày.
2 nghĩ rằng điều gì đó bất quan trọng: Tôi nhìn thấy một người đàn ông ngoài cửa, nhưng tui không nghĩ gì về nó vào thời (gian) điểm đó. Sau đó, tui nhận ra rằng anh ta chắc hẳn là kẻ trộm .. Xem thêm: nothing, of, something, anticipate annihilation of about
to accord little affliction to; coi như thói quen hay bình thường: bất nghĩ gì về chuyến đi 50 dặm mỗi ngày .. Xem thêm: nothing, of, think. Xem thêm:
An think nothing of (doing something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with think nothing of (doing something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ think nothing of (doing something)