Nghĩa là gì:
ash-box
ash-box /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/- bin)
/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/
- danh từ
- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
think outside (of) the box Thành ngữ, tục ngữ
boom box
portable cassette/CD player.
happy as a box of birds
joyful, very happy When we go to the lake, the kids are as happy as a box of birds.
idiot box
television set He sits in front of the idiot box all day and never gets any work done.
Benzi-box
1. a pull out radio
2. a box full of Mercedes Benz emblems that were stolen off the cars
box
Video Music Box, a NYC hip-hop video music show.
box clever
to act shrewdly or in a manner so as to outwit someone
box job
a safecracking
boxed
1. intoxicated by drugs
2. in prison
boxed-up
imprisoned
brainbox
1. the head, the skull
2. a crash helmet nghĩ ra bên ngoài (của) chiếc hộp
Để nghĩ về một cái gì đó nằm ngoài hoặc xa hơn những gì được coi là thông thường, truyền thống hoặc thông thường; để suy nghĩ một cách đổi mới. Tôi vừa cố gắng suy nghĩ bên ngoài về những gì tui muốn bài báo thuật ngữ này nói về. Tôi biết giáo sư ghét những ý tưởng bất ban đầu. Được rồi, nhóm, chúng ta thực sự cần suy nghĩ thấu đáo nếu muốn gây ấn tượng với CEO .. Xem thêm: box, external, anticipate anticipate out of the box
Hình. để suy nghĩ tự do, bất bị ràng buộc bởi các cấu trúc, quy tắc hoặc thực hành cũ, bất có chức năng hoặc hạn chế. (Như thể tư duy hoặc sự sáng làm ra (tạo) bị giới hạn trong hoặc giới hạn bởi một chiếc hộp tượng hình. Hãy so sánh điều này với suy nghĩ bên trong chiếc hộp.) Bạn sẽ bất nghĩ ra những ý tưởng hay cho đến khi bạn nghĩ ra bên ngoài chiếc hộp. Hãy suy nghĩ bên ngoài chiếc hộp trong một phút và cố gắng tìm ra giải pháp tốt hơn .. Xem thêm: cái hộp, bên ngoài, suy nghĩ suy nghĩ bên ngoài chiếc hộp
Nếu bạn nghĩ bên ngoài chiếc hộp, bạn có những ý tưởng mới và khác thường. Họ cần có tiềm năng suy nghĩ bên ngoài và chuyển vai trò của mình ra khỏi sự tập trung thuần túy về kỹ thuật .. Xem thêm: hộp, bên ngoài, suy nghĩ suy nghĩ bên ngoài
có những ý tưởng độc đáo, sáng làm ra (tạo) hoặc đổi mới. bất trang trọng. Xem thêm: hộp, bên ngoài, suy nghĩ. Xem thêm:
An think outside (of) the box idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with think outside (of) the box, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ think outside (of) the box