three musketeers Thành ngữ, tục ngữ
ba người lính ngự lâm
Ba người là cộng sự rất thân thiết, như trong tình bạn hoặc công chuyện kinh doanh. Chúng tui là ba người lính ngự lâm khi còn nhỏ, nhưng Andrew và Peter vừa có một chút thất bại khi chúng tui bắt đầu đi học trung học. Họ được mệnh danh là ba lính ngự lâm của Thung lũng Silicon, sử dụng quy mô và tầm ảnh hưởng kết hợp của các công ty của họ để làm ra (tạo) ra một trong những nhóm vận động hành lang quyền lực nhất trong ngành .. Xem thêm: ba ba lính ngự lâm
ba cộng sự thân thiết hoặc những người bạn bất thể tách rời. Ba chàng lính ngự lâm là bản dịch của Les Trois Mousquetaires, tên tiểu thuyết của nhà văn Pháp thế kỷ 19 Alexandre Dumas père .. Xem thêm: ba. Xem thêm:
An three musketeers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with three musketeers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ three musketeers