throw a hissy Thành ngữ, tục ngữ
rít lên
để trở nên tức giận hoặc khó chịu rất hoặc không lý; nổi cơn thịnh nộ, thất vọng hoặc nóng nảy. Mẹ tui sẽ hét lên khi bà ấy nhìn thấy những gì vừa xảy ra với chiếc xe! Tôi vừa rất xấu hổ khi Danny bắt đầu ném một thứ tiếng rít trong cửa hàng tạp hóa. Xem thêm: hissy, némXem thêm:
An throw a hissy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw a hissy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw a hissy