throw up to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. ném tới (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để tặng thứ gì đó cho người ở vị trí cao hơn bằng cách ném hoặc ném nó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "ném" và "lên". Tôi sẽ đi lên thang trước, và sau đó bạn có thể ném dây cáp lên cho tôi. Đừng ném búa vào cô ấy như vậy, nếu bất bạn sẽ làm ai đó bị thương! 2. Quăng hoặc ném vật gì đó lên vị trí cao hơn. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "ném" và "lên". Những kẻ bắt nạt vừa lấy Frisbee của họ và ném nó lên mái nhà của một người hàng xóm. Bạn chỉ có thể ném những hộp này lên đầu cầu thang .. Xem thêm: ném, lên ném vật gì đó lên người hoặc vật gì đó
để ném vật gì đó lên người hoặc vật gì đó. Gary ném một cái búa lên đỉnh mái hiên nơi Ted có thể lấy được nó. Làm ơn ném một lon nước chanh lên cho tui .. Xem thêm: ném, lên ném cái gì lên cho ai đó
để đối đầu với ai đó với cái gì. Tôi ném toàn bộ vấn đề cho cô ấy, nhưng cô ấy bất có gì để nói về nó. Tôi bất biết phải làm gì. Tôi sẽ chỉ ném toàn bộ công chuyện kinh doanh lên cho ông chủ .. Xem thêm: ném, lên. Xem thêm:
An throw up to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw up to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw up to (someone or something)