tick by Thành ngữ, tục ngữ
stick by
continue to help and support忠于;支持
His wife sticks by him whatever he does.不管他做什么他妻子都支持他。
They vowed to stick by one another no matter what happened.他们发誓,不管发生什么事,他们都要互相支援。
stick by one|stick
v. phr. To support; remain loyal to. All of Peter's friends stuck by him faithfully, in spite of what has been said about him in the press. đánh dấu vào
Thời gian, để biến mất hoặc trôi qua liên tục. Tôi ghét cái lớp đó. Mỗi ngày tui chỉ ngồi trên ghế xem từng phút trôi qua trên cùng hồ. Ngày tháng tiếp tục trôi qua trong khi thế giới chờ xem liệu hiệp ước hòa bình có thể được thống nhất bởi hai nước hay bất .. Xem thêm: by, beat beat by
v. Vượt qua. Đã sử dụng thời (gian) gian: Khi từng phút trôi qua, chúng tui trở nên e sợ rằng mình sẽ bị lỡ chuyến tàu.
. Xem thêm: do, tick. Xem thêm:
An tick by idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tick by, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tick by