tick down Thành ngữ, tục ngữ
stick down
1.put sth.down on the floor放下…
Just stick those books down over there.I'll put them away later.那些书就放在那边吧,我以后再拿走。
Stick it down anywhere you like.随便放在什么地方都行。
2.write down写下
You'd better stick down the address.你最好把地址记下来。
He'd stuck the formula down on the back of a used envelope.他在一只用过的信封后面写下了那个公式。
3.fasten with an adhesive,pins,etc.粘住;别住
Stick the flap down with tape or glue or something.把这信封口盖用纸条或胶水之类的东西粘上。 đánh dấu xuống
1. Của một bộ đếm thời (gian) gian hoặc một cái gì đó tương tự, để hiển thị thời (gian) gian giảm xuống một số lượng hoặc thời (gian) điểm mà một cái gì đó kết thúc. Tôi phải ngồi trong trại giam sau giờ học mỗi tuần, nhìn cùng hồ điểm 5 giờ chiều. Chúng tui thiết lập một bộ đếm thời (gian) gian bên cạnh bàn cờ của mình và cố gắng trả thành mỗi ván trước khi nó tích tắc trả toàn. Trong một số lượng hoặc khoảng thời (gian) gian, để giảm hoặc kết thúc. Chúng tui chỉ còn năm tuần nữa là đến hạn chót, và có vẻ như thời (gian) gian cứ trôi nhanh hơn mỗi ngày. Tôi luôn ghét cảm giác mùa hè tích tắc khi tui còn nhỏ .. Xem thêm: xuống, tích. Xem thêm:
An tick down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tick down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tick down