Nghĩa là gì:
knots
knot /nɔt/- danh từ
- nút, nơ
- to make a knot: thắt nút, buộc nơ
- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
- to tie oneself [up] in (into) knots: gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
- to gather in knots: họp lại thành nhóm
- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)
- mối ràng buộc
- the nuptial knot: mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
- (hàng hải) dặm, biển, hải lý
- ngoại động từ
- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
tie (someone) in(to) knots Thành ngữ, tục ngữ
tie up in knots
make someone very nervous or worried He was tied up in knots before the speech at the convention.
tie sb in knots
Idiom(s): tie sb (up) in knots
Theme: ANXIETY
to become anxious or upset. (Informal.)
• John tied himself in knots worrying about his wife during the operation.
• This waiting and worrying really ties me up in knots.
tie in knots|knot|knots|tie
v. phr. To make (someone) very nervous or worried. The thought of having her tooth pulled tied Joan in knots. The little boy's experience with the kidnapper tied him in knots and it was hard for him to sleep well for a long time.
tie into knots
tie into knots
Confuse, upset, or bewilder, as in He tied himself into knots when he tried to explain how the engine works. This metaphoric idiom transfers a knotted tangle to mental confusion. [Late 1800s] tie (someone) in (to) knots
Để làm cho ai đó bối rối, lo lắng, e sợ và / hoặc khó chịu. Tôi vừa lên kế hoạch cầu hôn James vào Chủ nhật, nhưng sự e sợ đang trói buộc tôi! Đó là điều gì đó về cách nói chuyện khắc khổ của sếp luôn buộc bạn vào những nút thắt .. Xem thêm: thắt nút, buộc trói ai đó bằng nút thắt
Hình. trở nên e sợ hoặc khó chịu. John buộc mình phải e sợ cho vợ trong quá trình cô ấy phẫu thuật. Sự chờ đợi và e sợ này thực sự trói buộc tui trong những nút thắt .. Xem thêm: thắt nút, thắt nút. Xem thêm:
An tie (someone) in(to) knots idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tie (someone) in(to) knots, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tie (someone) in(to) knots