tighten (something) onto (something else) Thành ngữ, tục ngữ
thắt chặt (cái gì đó) vào (cái khác)
Để buộc chặt một thứ gì đó vào thứ khác. Bước cuối cùng của chuyện lắp ráp là siết chặt 4 chân này vào chân bàn. Anh ấy quên vặn cái ăng ten mới lên đầu xe nên bị arrest ra khi tui đang lái xe .. Xem thêm: thắt chặt. Xem thêm:
An tighten (something) onto (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tighten (something) onto (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tighten (something) onto (something else)