tighten the screw Thành ngữ, tục ngữ
tighten the screws|screw|screws|tighten
v. phr. To try to make someone do something by making it more and more difficult not to do it; apply pressure.
When many students still missed class after he began giving daily quizzes, the teacher tightened the screws by failing anyone absent four times.
tighten the screws
tighten the screws see under
turn up the heat on.
siết chặt (các) vít (trên một chiếc)
Để gây áp lực, vũ lực hoặc đe dọa bạo lực quá mức và cưỡng bức đối với một người. Ngân hàng vừa thực sự bắt đầu siết chặt các đinh vít đối với tui kể từ khi tui bắt đầu thiếu các khoản thanh toán thế chấp của mình. Ngày mai tui sẽ cử một trong những người đàn ông mạnh mẽ đến gặp anh ta để siết chặt cái đinh vít. Sau đó, chúng ta sẽ xem liệu Johnny's bé bỏng có còn chắc chắn rằng anh ấy sẽ bất ký hợp cùng hay bất .. Xem thêm: thắt chặt
siết chặt các vít vào (một)
Để gây áp lực, cưỡng bức hoặc đe dọa quá mức và cưỡng bức bạo lực trên một. Ngân hàng vừa thực sự bắt đầu siết chặt các đinh vít đối với tui kể từ khi tui bắt đầu thiếu các khoản thanh toán thế chấp của mình. Ngày mai tui sẽ cử một trong những người đàn ông mạnh mẽ đến gặp anh ta để siết chặt các đinh vít trên người anh ta. Sau đó, chúng ta sẽ xem liệu anh ấy có chắc chắn sẽ bất ký hợp cùng hay không. . bất trang trọng. Xem thêm: vặn, siết. Xem thêm: