tighten the screws on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. siết chặt các vít vào (một)
Để gây áp lực, vũ lực hoặc đe dọa bạo lực quá mức và cưỡng bức lên một người. Ngân hàng vừa thực sự bắt đầu siết chặt các đinh vít đối với tui kể từ khi tui bắt đầu thiếu các khoản thanh toán thế chấp của mình. Ngày mai tui sẽ cử một trong những người đàn ông mạnh mẽ đến gặp anh ta để siết chặt các đinh vít trên người anh ta. Sau đó, chúng ta sẽ xem liệu anh ấy có còn chắc chắn rằng anh ấy sẽ bất ký hợp cùng hay bất .. Xem thêm: bật, vặn, siết chặt siết chặt các vít
xem dưới bật nhiệt. . Xem thêm: vặn, siết siết (hoặc vặn) vít (hoặc các vít)
gây áp lực mạnh lên ai đó. bất trang trọng. Xem thêm: vặn, siết. Xem thêm:
An tighten the screws on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tighten the screws on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tighten the screws on (one)