time and material Thành ngữ, tục ngữ
thời (gian) gian và vật liệu
Chi phí lao động và vật liệu cần thiết để trả thành một công chuyện xây dựng. Bạn có tin được những gì mà những người này đang tính phí thời (gian) gian và vật chất của tui cho công chuyện nhỏ này không? What a cheat .. Xem thêm: and, time. Xem thêm:
An time and material idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with time and material, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ time and material