A cat burglar is a skillful thief who breaks into places without disturbing people or setting off alarms.
kẻ trộm thời (gian) gian
Một người hoặc vật gì đó làm mất tập trung hoặc mất thời (gian) gian cho các hoạt động có ích hoặc hiệu quả hơn. Tôi đang cố gắng bắt đầu công chuyện sau khi bị ốm, nhưng hộp thư đến của tui là một kẻ trộm thời (gian) gian. Tôi sẽ gọi lại cho mẹ tui sau — bà ấy có thể là một tên trộm thời (gian) gian thực, và tui nên phải trả thành bài luận này .. Xem thêm: time. Xem thêm:
An time burglar idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with time burglar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ time burglar