to back Thành ngữ, tục ngữ
so small you had to back out to change your mind
very small, tiny, as small as a phone booth I've seen small apartments, but this one was so small you had back out to change your mind.
Back to back
If things happen back to back, they are directly one after another.
This is similar to back chat
"I don't want any back chat from you!" xé lại
tiếng lóng Say rượu hoặc say xỉn. Đưa cho tui chìa khóa của bạn — bạn quá khó để lái xe về nhà! Tôi vừa phải anchorage lại cả ngày hôm sau đến nỗi tui hầu như bất thể trả thành được công chuyện nào .. Xem thêm: anchorage lại, xé anchorage lại
verbXem xé trở lại. Xem thêm: trở lại. Xem thêm:
An to back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to back