to think (that) Thành ngữ, tục ngữ
khi nghĩ (điều đó)
Thực sự gây sốc hoặc ngạc nhiên về điều đó (trường hợp này xảy ra). Và hãy nghĩ xem, nếu tui vẫn làm chuyện như bình thường, tui cũng sẽ bị tai nạn đó! Nghĩ rằng một người phụ nữ như vậy có thể được bầu vào vănphòng chốngcông .. Xem thêm: anticipate to ˈthink (that) ...
được sử dụng để cho thấy rằng bạn đang ngạc nhiên hoặc bị sốc bởi một điều gì đó: Tôi vẫn khó tin nó! Để nghĩ rằng Tổng thống vừa ở lại khách sạn của tôi! ♢ Nghĩ rằng anh ta vừa bị giết vào ngày cuối cùng của cuộc chiến. Thật là buồn .. Xem thêm:
An to think (that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to think (that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to think (that)