toll for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. số điện thoại cho (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Của một tiếng chuông nhà thờ, để vang lên để tưởng nhớ một ai đó hoặc một cái gì đó. Tiếng chuông của các nhà thờ trên khắp đất nước đang ngân lên kỷ niệm ngày đất nước giải phóng khỏi đế quốc. Trong chiến tranh, bất có ngày nào trôi qua mà bất có tiếng chuông báo động cho một linh hồn tội nghề nào đó vừa thiệt mạng. Để báo hiệu sự kết thúc sắp xảy ra, sự thất bại hoặc sự hủy hoại của ai đó hoặc điều gì đó. Với sự thông qua của đạo luật lịch sử này, hồi chuông thông báo cho những tập đoàn lớn lạm dụng hệ thống thuế để có lợi cho riêng mình. Khi Internet và các phương tiện truyền thông kỹ thuật số tiếp tục phát triển về quy mô và sự thống trị, hồi chuông vừa bắt đầu đổ bộ cho các doanh nghề dựa trên báo in trên toàn thế giới. Người ta cho rằng giờ đây rõ ràng là hồi chuông thu phí đối với các thượng nghị sĩ dính vào bê bối tham ô .. Xem thêm: số điện thoại cho ai đó
[cho tiếng chuông] để rung lên cho một ai đó. Chuông thu phí cho ai? Những tiếng chuông đang thu phí cho ông Green, người vừa qua đời vào đêm qua .. Xem thêm: số điện thoại. Xem thêm:
An toll for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toll for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ toll for (someone or something)