tongue loosener Thành ngữ, tục ngữ
nới lỏng lưỡi
Rượu, đặc biệt là rượu chưng cất. Hãy uống rượu với anh ta đủ nới lỏng lưỡi, và John sẽ cho bạn biết bất cứ điều gì về công chuyện của anh ta mà bạn muốn biết. Tammy bình thường rất nhút nhát và sống nội tâm, nhưng cô ấy sẽ nói chuyện với bạn sau khi cô ấy nới lỏng lưỡi một vài lần .. Xem thêm: nới lỏng, lưỡi nới lỏng lưỡi
verbXem dầu lưỡi. Xem thêm: lạt, lưỡi. Xem thêm:
An tongue loosener idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tongue loosener, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tongue loosener