torment (one) into (doing something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. dằn vặt (một) vào (làm gì đó)
1. Chọc phá, quấy rối hoặc làm trầm trọng thêm một người cho đến khi họ cùng ý hoặc chấp nhận làm điều gì đó. Anh trai tui đã dằn vặt tui về chuyện đầu tư vào công ty khởi nghề của anh ấy, mặc dù tui biết đó là một ý tưởng tồi. Những đứa trẻ chỉ phàn nàn và phàn nàn cho đến khi chúng dằn vặt mẹ chúng để mua cho chúng kem. Để ép buộc, ép buộc hoặc ép buộc một người làm điều gì đó thông qua chuyện sử dụng bạo lực, đe dọa hoặc lạm dụng. Nó vừa được đưa ra ánh sáng rằng viên cảnh sát tham nhũng vừa làm khổ hàng chục nghi phạm để đưa ra bằng chứng buộc tội bản thân hoặc thậm chí là lời thú tội trong nhiều năm. Chế độ chuyên quyền vừa bắt đầu hành hạ người dân của mình trong chuyện tuân thủ các phương pháp độc đoán của nó .. Xem thêm: hành hạ hành hạ ai đó làm điều gì đó
để buộc ai đó cùng ý làm điều gì đó thông qua đe dọa hoặc ngược đãi. Bạn bất thể dày vò tui làm điều gì đó mà tui không muốn làm! Alice bị dày vò khi đi dã ngoại .. Xem thêm: dằn vặt. Xem thêm:
An torment (one) into (doing something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with torment (one) into (doing something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ torment (one) into (doing something)