touch at (some place) Thành ngữ, tục ngữ
chạm vào (một số đất điểm)
của một tàu biển, để thả neo tại một số đất điểm. Chúng tui quyết định đi thuyền từ Florida đến New York, chạm vào Charleston, Beaufort và Norfolk trên đường đi. Vào thời (gian) điểm cuối cùng chúng tui chạm vào cảng, các khoản dựphòng chốngcủa chúng tui đang ở mức thấp một cách nguy hiểm .. Xem thêm: chạm vào chạm vào một số nơi
Hình. [cho tàu hoặc máy bay] đến thăm hoặc ghé cảng. Chúng tui chạm mặt ở Aruba trong khoảng một giờ. Con thuyền nhỏ của chúng tui đã chạm vào một số hòn đảo khác nhau trong hành trình hai tuần .. Xem thêm: đất điểm, chạm. Xem thêm:
An touch at (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with touch at (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ touch at (some place)