tow (someone or something) out of (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
kéo (ai đó hoặc cái gì đó) ra khỏi (cái gì đó hoặc nơi nào đó)
Để đưa một số phương tiện ra khỏi một số thứ hoặc một số nơi bằng cách kéo nó bằng một phương tiện khác. Chúng tui đã phải gọi một người nào đó để kéo chiếc xe tải của chúng tui ra khỏi mương. Lực lượng tuần duyên vừa phải đến kéo chúng tui ra khỏi đám lau sậy sau khi động cơ của thuyền bị rối hết cả lên .. Xem thêm: of, out, tow. Xem thêm:
An tow (someone or something) out of (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tow (someone or something) out of (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tow (someone or something) out of (something or some place)