Nghĩa là gì:
Royalty Royalty- (Econ) Thuế tài nguyên.
+ Ở Anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ Anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về Hoàng gia. Ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên.
treat (one) like royalty Thành ngữ, tục ngữ
đối xử với (một) như hoàng gia
Đối xử tốt với một người. Tôi bất thể đánh giá cao khách sạn đó—họ đối xử với tui như hoàng gia (nhà) vào lần cuối cùng tui ở đó.. Xem thêm: thích, đối xử. Xem thêm:
An treat (one) like royalty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with treat (one) like royalty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ treat (one) like royalty