treat with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đối xử với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để xử lý hoặc đối phó với ai đó hoặc điều gì đó với một kiểu thái độ hoặc hành vi cụ thể. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "Treat" và "with." Anh ấy vừa đối xử với tui không gì khác ngoài sự khinh thường kể từ khi tui được thăng chức. Những học sinh thờ ơ đối xử với dự án này sẽ phải gánh chịu sau quả trong lớp học của mình.2. Để cố gắng đạt được một thỏa thuận hoặc dàn xếp với ai đó, thông qua các cuộc đàm phán. Cảnh sát đang xử lý bọn tội phạm để tránh thương quên cho các con tin. Chúng tui từ chối đối xử với bất kỳ nước nào bất mang lại cho công dân của mình các quyền con người cơ bản .. Xem thêm: đối xử đối xử với
v. Tham gia (nhà) vào các cuộc đàm phán với ai đó để đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận các điều khoản: Nếu họ bất muốn đối xử với chúng tôi, chúng tui sẽ buộc phải tấn công.
. Xem thêm: điều trị. Xem thêm:
An treat with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with treat with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ treat with (someone or something)