turn onto (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chuyển sang (ai đó hoặc điều gì đó)
Để trở nên đặc biệt quan tâm hoặc say mê ai đó hoặc điều gì đó. Tôi thực sự chuyển sang văn học sau hiện lớn khi tui còn học lớn học. Gần đây, Sarah vừa trở thành những chàng trai hư thực sự, những anh chàng đi xe máy và xăm trổ đầy mình .. Xem thêm: biến biến thành thứ gì
1. Lít để đi bộ hoặc điều khiển phương tiện của một người vào đường, đường cao tốc hoặc lối đi. Rẽ vào con đường chính và đi về phía tây khoảng một dặm. Khi rẽ vào đường cao tốc quen thuộc, cô nhận ra rằng mình vừa để quên ví trong cửa hàng.
2. chuyển sang một người nào đó hoặc một cái gì đó Inf. Hình. Để trở nên quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Jeff chuyển sang lĩnh vực điện hi sinh khi mới mười bốn tuổi. Tôi vừa cố gắng khiến cô ấy chú ý đến tôi, nhưng cô ấy chỉ có thể nghĩ đến John .. Xem thêm: anchorage anchorage lưng với ai đó / điều gì đó
để trở nên quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Tôi cố gắng khiến cô ấy anchorage lưng lại với tôi, nhưng cô ấy chỉ có thể nghĩ đến John. . Xem thêm: ai đó, cái gì đó, lần lượt. Xem thêm:
An turn onto (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn onto (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn onto (someone or something)