two planker Thành ngữ, tục ngữ
two-planker
argot Một vận động viên trượt tuyết (khác với vận động viên trượt tuyết). Tôi bị mắc kẹt khi ngồi giữa một vài người hai ván trên chuyến xe buýt lên dốc. Tôi vừa từng là vận động viên hai ván trong gần 15 năm trước khi tham gia (nhà) môn trượt ván trên tuyết. hai ván
n. một vận động viên trượt tuyết. (Theo quan điểm của một vận động viên trượt tuyết.) Một vài người trượt ván vừa phóng qua chúng tui và khiến chúng tui sợ chết khiếp. . Xem thêm:
An two planker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with two planker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ two planker