Nghĩa là gì:
atomic energy atomic energy- năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
unavailable energy Thành ngữ, tục ngữ
năng lượng bất tiềm dụng
Trong khoa học, năng lượng chuyển đổi thành dạng bất có sẵn cho công việc. Hôm nay, chúng ta sẽ nghiên cứu về năng lượng bất tiềm dụng trong hệ thống này .. Xem thêm: năng lượng. Xem thêm:
An unavailable energy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unavailable energy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ unavailable energy