under erasure Thành ngữ, tục ngữ
bị tẩy xóa
Của một từ trong văn bản, bị xóa nhưng vẫn hiển thị, thường để nhấn mạnh rằng thuật ngữ này có liên quan nhưng bất hoàn hảo. Thực hành văn học này, còn được gọi là sous rature, bắt nguồn từ các tác phẩm triết học của Martin Heidegger. Cả lớp, bạn nghĩ tại sao tác giả lại chọn để từ này bị tẩy xóa ?. Xem thêm:
An under erasure idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with under erasure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under erasure