Nghĩa là gì:
cosh
cosh /kɔʃ/- ngoại động từ
- (từ lóng) đánh bằng dùi cui
under the cosh Thành ngữ, tục ngữ
dưới vũ trụ
Cạnh tranh với một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng; gặp áp lực hoặc khó khăn. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Các doanh nghề địa phương ngày càng bị đặt vào tầm ngắm bởi các biện pháp thắt lưng buộc bụng do chính phủ áp đặt sau cuộc khủng hoảng kinh tế. Manchester United vừa thực sự lép vế trong hiệp hai này. Tôi bất nghĩ rằng họ vừa rời sân cỏ của mình hơn một vài lần .. Xem thêm: cosh. Xem thêm:
An under the cosh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with under the cosh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under the cosh