unload onto (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. dỡ hàng lên (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để loại bỏ (một số tải hoặc hàng hóa) khỏi một thứ gì đó và đặt nó lên một thứ khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "dỡ hàng" và "lên" để xác định những gì đang được dỡ xuống. Các công nhân chỉ chuyện bốc dỡ đồ dùng ngay trên lề đường. Tại sao ít nhất họ bất mang chúng đến trước cửa văn phòng? Bạn sẽ có thời (gian) gian dễ dàng hơn nhiều nếu bạn dỡ những hộp đó lên bassinet để xe nâng di chuyển. Chúng tui sẽ bất thể dỡ hàng lên bến tàu, vì vậy chúng tui sẽ phải tìm một nơi khác. Buộc ai đó hoặc điều gì đó phải nhận hoặc đối phó với một số người hoặc chuyện không mong muốn, gánh nặng, khó khăn hoặc căng thẳng để người đó bất còn phải làm như vậy nữa. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "dỡ xuống" và "lên." Không đời nào! Tôi bất ngại trông con bạn cả buổi chiều, nhưng bất việc gì bạn phải dỡ chúng lên người tui suốt cả ngày cuối tuần. Nước này vừa giải quyết hiệu quả các vấn đề tài chính cho các nước láng giềng trong hai năm qua. Tôi vừa cố gắng dỡ rất nhiều đồ cũ không dụng này lên bạn bè và gia (nhà) đình của mình, nhưng vẫn còn rất nhiều thứ mà tui phải vứt đi .. Xem thêm: dỡ. Xem thêm:
An unload onto (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unload onto (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ unload onto (someone or something)